Có 2 kết quả:
鋪衍 pù yǎn ㄆㄨˋ ㄧㄢˇ • 铺衍 pù yǎn ㄆㄨˋ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread out widely
(2) to disseminate
(2) to disseminate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread out widely
(2) to disseminate
(2) to disseminate
Bình luận 0